TÀI LIỆU KỸ THUẬT VAN 1 CHIỀU DẠNG LÒ XO
GLOBE SILENT DUCTILE IRON CHECK VALVE
1. Bộ phận:
|
TT
|
Bộ phận
|
Vật liệu
|
Áp suất danh định
|
PN 16
|
|
1
|
Thân van
|
Gang
|
Áp suất thân van
|
24 bar
|
|
2
|
Vỏ van
|
Gang
|
Áp suất đĩa van
|
17,6 bar
|
|
3
|
Bọc đĩa van
|
NBR
|
|
|
4
|
Đĩa van
|
Gang
|
2. Tiêu chuẩn sản xuất:
|
1
|
Van được sản xuất theo Tiêu chuẩn PN16 hoặc Tiêu chuẩn ISO
|
|
2
|
Mặt bích được khoan lỗ theo Tiêu chuẩn BS 4504 PN16 hoặc BS 10 Bảng E
|
|
3
|
Mặt trong và mặt ngoài van được sơn phủ epoxy với độ dày 250 micron
|
3. Kích thước sản phẩm: Đơn vị: mm
|
DN
|
H
|
Kích thước của mặt bích
|
Trọng lượng van (kg)
|
|
Đường kính mặt bích
|
Số lỗ trên mặt bích
|
Đường kính lỗ
|
P.C.D
|
|
DN50
|
100
|
165
|
4
|
18
|
125
|
8
|
|
DN65
|
120
|
185
|
4
|
18
|
145
|
10
|
|
DN80
|
140
|
200
|
8
|
18
|
160
|
15
|
|
DN100
|
170
|
220
|
8
|
18
|
180
|
20
|
|
DN125
|
200
|
250
|
8
|
18
|
210
|
27
|
|
DN150
|
230
|
285
|
8
|
22
|
240
|
35
|
|
DN200
|
288
|
340
|
12
|
26
|
295
|
60
|
|
DN250
|
300
|
405
|
12
|
26
|
355
|
85
|
|
DN300
|
410
|
460
|
12
|
26
|
410
|
110
|
Ghi chú: BS ( British Standard): tiêu chuẩn Anh quốc.

|